岘港 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie | ⏯ |
我到岘港玩,明天我就回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Da Nang, and Ill be back tomorrow | ⏯ |
过几天就回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went home in a few days | ⏯ |
不过天气要回温了 🇨🇳 | 🇬🇧 But the weathers going to warm up | ⏯ |
不过要晚几天 🇨🇳 | 🇬🇧 But a few days later | ⏯ |
过几天我要回家了。阴差阳错 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home in a few days. Yin and Yang error | ⏯ |
过了几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days | ⏯ |
不过不过眼睛要肿几天 🇨🇳 | 🇬🇧 But the eyes are going to swell for a few days | ⏯ |
我过几天就回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China in a few days | ⏯ |
要再过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a few days | ⏯ |
因为还有几天我们要回去过年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because there are still a few days to go back for the New Year | ⏯ |
在香港几天 🇨🇳 | 🇬🇧 A few days in Hong Kong | ⏯ |
不客气,这几天要到外地,过几天回来约你 🇨🇳 | 🇬🇧 Courtesy, these days to go to the field, a few days back about you | ⏯ |
酷,我是来岘港旅游的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cool, Im traveling to Da Nang | ⏯ |
你几点钟回香港 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you return to Hong Kong | ⏯ |
过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few days | ⏯ |
我好几天就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here in days | ⏯ |
你要回家乡几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going back to your hometown for a few days | ⏯ |
是的,不过我过几天就离开这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, but Ill be out of here in a few days | ⏯ |
1月1号我会去越南岘港 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to Da Nang, Vietnam, on January 1st | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |