Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
警察局 🇨🇳 | 🇬🇧 Police station | ⏯ |
警察局 🇨🇳 | 🇬🇧 Police station | ⏯ |
在警察局 🇨🇳 | 🇬🇧 at the police station | ⏯ |
送你去警察局 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you to the police station | ⏯ |
她去警察局 🇨🇳 | 🇬🇧 She went to the police station | ⏯ |
我在警察局工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in a police station | ⏯ |
你再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 You repeat | ⏯ |
警察局在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the police station | ⏯ |
警察局怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do the police get there | ⏯ |
警察局回执单 🇨🇳 | 🇬🇧 Police receipts | ⏯ |
警察把小偷带回了警察局 🇨🇳 | 🇬🇧 The police took the thief back to the police station | ⏯ |
再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Say it again | ⏯ |
警察警察 🇨🇳 | 🇬🇧 Police | ⏯ |
再跟你说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you again | ⏯ |
请你再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Please say it again | ⏯ |
我说一遍,你说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 I said it again, you said it again | ⏯ |
警察局电话多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the police number | ⏯ |
别的警察局朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Another police friend | ⏯ |
到警察局去告他 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the police station and tell him | ⏯ |
请再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Please say it again | ⏯ |