你办了中国签证了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get a Chinese visa | ⏯ |
签证到期了 🇨🇳 | 🇬🇧 The visa is expired | ⏯ |
漳州没办法了,真的没办法了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way in Luzhou, theres really no way | ⏯ |
想办签证,我要办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to get a visa, I want to get a visa | ⏯ |
我想办理泰国长期签证 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to get a long-term visa for Thailand | ⏯ |
我今年想去捷克的,但是法国签证被拒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wanted to go to the Czech Republic this year, but my French visa was refused | ⏯ |
是不是你的签证要过期了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your visa going to expire | ⏯ |
谢谢但是我回到中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks, but Im back in China | ⏯ |
法国签证 🇨🇳 | 🇬🇧 French Visa | ⏯ |
法国签证 🇨🇳 | 🇬🇧 French visa | ⏯ |
我认识你的时候,她就想认识你了 🇨🇳 | 🇬🇧 When I met you, she wanted to know you | ⏯ |
对不起对不起,真的是没办法,这个没办法,这个真的是没办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry sorry, really no way, this no way, this is really no way | ⏯ |
今天真的没有办法了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres really no way today | ⏯ |
你可以签证到中国了吗?你的护照可以签证了吗?可以去中国了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get a visa to China? Can you get a visa for your passport? Can we go to China | ⏯ |
那也没有办法,中国的钱你用不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way, theres no way for Chinese money | ⏯ |
看到你都不认识我了 🇨🇳 | 🇬🇧 See you dont even know me | ⏯ |
为了见过他,但是没有不认识的 🇨🇳 | 🇬🇧 To see him, but not to know | ⏯ |
我来自中国,你想认识中国的朋友是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China, you want to know chinese friends, dont you | ⏯ |
早上好,我的签证办好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, is my visa ready | ⏯ |
但是我不认识她 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont know her | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |