Chinese to Vietnamese

How to say 教我跳舞 in Vietnamese?

Dạy tôi nhảy

More translations for 教我跳舞

教学生跳舞  🇨🇳🇬🇧  Teach students to dance
跳舞跳舞  🇨🇳🇬🇧  Dance and dance
我跳舞  🇨🇳🇬🇧  I dance
跳舞  🇨🇳🇬🇧  Dance
跳舞  🇨🇳🇬🇧  dance
跳舞  🇨🇳🇬🇧  Dance
跳舞  🇨🇳🇬🇧  Dance
我爱跳舞  🇨🇳🇬🇧  I love dancing
我在跳舞  🇨🇳🇬🇧  Im dancing
我会跳舞  🇨🇳🇬🇧  I can dance
我跳舞跳的很差  🇨🇳🇬🇧  I dance very badly
喜欢跳跳舞  🇨🇳🇬🇧  I like to dance
跳舞钻  🇨🇳🇬🇧  Dancing drills
跳街舞  🇨🇳🇬🇧  Hip-hop
在舞蹈课上,老师教我们如何跳舞  🇨🇳🇬🇧  In dance class, the teacher taught us how to dance
我喜欢跳舞  🇨🇳🇬🇧  I like to dance
我喜欢跳舞  🇨🇳🇬🇧  I like dancing
我不会跳舞  🇨🇳🇬🇧  I cant dance
我擅长跳舞  🇨🇳🇬🇧  Im good at dancing
我钟意跳舞  🇭🇰🇬🇧  I like dancing

More translations for Dạy tôi nhảy

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here