Chinese to Vietnamese

How to say 你要我去越南 in Vietnamese?

Anh muốn tôi đi Việt Nam

More translations for 你要我去越南

我要去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam
我想去越南  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Vietnam
今天我们要去越南  🇨🇳🇬🇧  Today we are going to Vietnam
到越南去  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam
我明天去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam tomorrow
我马上要到越南去了  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam soon
我要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  Im going to change the Vietnamese dong
你几号去越南呢  🇨🇳🇬🇧  What number are you going to Vietnam
我想去越南旅游  🇨🇳🇬🇧  I want to travel to Vietnam
我想去越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Nha Trang, Vietnam
我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
我需要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to change the Vietnamese dong
我要到越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Im going to Nha Trang, Vietnam
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
2020.1.20左右去越南  🇨🇳🇬🇧  2020.1.20 to Vietnam
我需要兑换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to exchange Vietnamese dong
我在越南你在吗  🇨🇳🇬🇧  Am You in Vietnam
你是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
我要去海南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hainan

More translations for Anh muốn tôi đi Việt Nam

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you