Vietnamese to Chinese

How to say Chúc mọi người noen vui vẻ in Chinese?

祝大家愉快

More translations for Chúc mọi người noen vui vẻ

Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Vui bnq hôp sô dion thooi va mât khâu dé dang nhÒp dièn thoai Mât khâu Lây lai mat khâu  🇨🇳🇬🇧  Vui bnq hp sdion thooi va mt khu ddang nh?p din thoai M?t khu Ly lai mat khu

More translations for 祝大家愉快

祝大家生活愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a good life
祝大家过得愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice day
祝您愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice day
祝你明天回家愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice day home tomorrow
祝假期愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice holiday
祝旅途愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice trip
祝你玩的愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice day
祝你玩得愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a good time
祝你假期愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice holiday
谢谢 祝您愉快  🇨🇳🇬🇧  Thank you, have a nice day
祝你用餐愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice meal
祝您路途愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice trip
祝您旅途愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice trip
祝您入住愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice stay
祝你生活愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice life
祝您工作愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice day at work
祝你旅途愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice trip
祝您购物愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice shopping trip
祝您假期愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice holiday
祝你吃的愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice day