Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
你吃了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you eat | ⏯ |
你吃了什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you eat | ⏯ |
你们吃了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you eat | ⏯ |
吃了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you eat | ⏯ |
你午餐吃了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you have for lunch | ⏯ |
你早餐吃了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you have for breakfast | ⏯ |
你今天吃了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you eat today | ⏯ |
你晚上吃什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you have for the evening | ⏯ |
你晚饭吃了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you have for dinner | ⏯ |
你吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you eat | ⏯ |
你吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like to have | ⏯ |
你吃早餐了吗,你吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have breakfast, what did you eat | ⏯ |
吃点什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you eat | ⏯ |
吃了什么好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats good to eat | ⏯ |
今天你吃了什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you eat today | ⏯ |
你又叫了什么吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you order | ⏯ |
你想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to eat | ⏯ |
你想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like to eat | ⏯ |
你们吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you eat | ⏯ |
你要吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like to eat | ⏯ |