今天是冬至 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter solstice | ⏯ |
今天是冬至 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the winter solstice | ⏯ |
今天是冬至,冬至快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter solstice, the winter solstice is happy | ⏯ |
冬至今天 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter Solstice today | ⏯ |
今天冬至 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays winter solstice | ⏯ |
今天是冬至了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the winter solstice | ⏯ |
今天是冬至日 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter solstice | ⏯ |
今天是农历冬至 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the lunar winter solstice | ⏯ |
因为今天是冬至 🇨🇳 | 🇬🇧 Because today is the winter solstice | ⏯ |
今天是中国冬至 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter solstice in China | ⏯ |
今天是冬至,冬至是晚上最长的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter solstice, the longest day of the night | ⏯ |
今天冬至,祝大家冬至快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays winter solstice, I wish you all a happy winter solstice | ⏯ |
昨天是冬至 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday was the winter solstice | ⏯ |
今天是中国的传统节日,冬至冬至 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is a traditional chinese festival, the winter solstice | ⏯ |
今天是冬至。你们国家有过冬至吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter solstice. Does your country have a winter solstice | ⏯ |
今天冬至。日本有过冬至节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays winter solstice. Is there a winter solstice in Japan | ⏯ |
今天是成都的冬至节 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter solstice in Chengdu | ⏯ |
今天是中国农历冬至 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the Chinese lunar winter solstice | ⏯ |
今天是冬至,节日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter solstice, happy holidays | ⏯ |
今天是中国的冬至节 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter solstice in China | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |