但是我从来没有跟你说过话 🇨🇳 | 🇬🇧 But I never told you | ⏯ |
你在跟我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking to me | ⏯ |
现在是你你说话说话的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its you talking | ⏯ |
我现在就是不想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I just dont want to talk to you right now | ⏯ |
你跟我说过 🇨🇳 | 🇬🇧 You told me | ⏯ |
你现在过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming now | ⏯ |
我想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
我现在不想跟你讲话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to talk to you now | ⏯ |
我在跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im telling you | ⏯ |
只是我没有跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just that Im not talking to you | ⏯ |
我现在是拿翻译软件跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you now with the translation software | ⏯ |
你现在过来嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming now | ⏯ |
你现在过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming now | ⏯ |
那你现在过来 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre coming now | ⏯ |
妈妈现在在吃饭,不能跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom is eating now and cant talk to you | ⏯ |
我不想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to talk to you | ⏯ |
我现在已经拿过来了,你又跟我说要红色 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got it now, and you told me to be red again | ⏯ |
你现在过来了没有啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here now | ⏯ |
我在说用翻译跟你对话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking to you with a translator | ⏯ |
你在跟别人说话,然后我看到你过来了,我就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking to someone, and then I see you coming, and Im leaving | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |