Chinese to Vietnamese

How to say 我的工作 in Vietnamese?

Công việc của tôi

More translations for 我的工作

我的工作  🇨🇳🇬🇧  My job
工作的  🇨🇳🇬🇧  work
工作使我快乐,我爱工作,工作爱我  🇨🇳🇬🇧  Work makes me happy, I love work, work loves me
是我们的工作是手工制作的  🇨🇳🇬🇧  Our work is handmade
现在的工作是我最好的工作  🇨🇳🇬🇧  The present job is my best job
文艺工作者的工作  🇨🇳🇬🇧  The work of literary and artistic workers
工作归工作  🇨🇳🇬🇧  Work to work
这是我的工作  🇨🇳🇬🇧  Its my job
我妈妈的工作  🇨🇳🇬🇧  My mothers job
我工作的地方  🇨🇳🇬🇧  My workplace
是我的工作室  🇨🇳🇬🇧  Its my studio
我父亲的工作  🇨🇳🇬🇧  My fathers work
是的,我要工作  🇨🇳🇬🇧  Yes, I want to work
我家人的工作  🇨🇳🇬🇧  My familys work
我的主要工作  🇨🇳🇬🇧  my main job
她的工作和我的工作大体一样  🇨🇳🇬🇧  Her job is about the same as my job
他的工作作家  🇨🇳🇬🇧  His work as a writer
他的工作  🇨🇳🇬🇧  his work
是我们的工作室制作的  🇨🇳🇬🇧  Its made by our studio
我在工作  🇨🇳🇬🇧  Im working

More translations for Công việc của tôi

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel