Chinese to Vietnamese

How to say 在续住一天 in Vietnamese?

Ở lại cho một ngày khác

More translations for 在续住一天

续住一天  🇨🇳🇬🇧  Continue to live for one day
续住一天  🇨🇳🇬🇧  Stay for another day
续住两天  🇨🇳🇬🇧  Stay for two more days
我明天续住了一天  🇨🇳🇬🇧  Im going to stay for another day tomorrow
我们想续住一天  🇨🇳🇬🇧  We want to stay for another day
200房间,我想在续住一天  🇨🇳🇬🇧  Room 200, Id like to stay for another day
续住一晚  🇨🇳🇬🇧  Stay for one night
您续住几天  🇨🇳🇬🇧  How many days do you stay
再续住两天  🇨🇳🇬🇧  Two more days
今天继续住  🇨🇳🇬🇧  Stay today
续住  🇨🇳🇬🇧  Continuation
续一天  🇨🇳🇬🇧  One day
续住一天,已经预订了  🇨🇳🇬🇧  Stay for another day, booked
继续住  🇨🇳🇬🇧  Keep living
今天要续住是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre going to stay today, arent you
续一天房  🇨🇳🇬🇧  One day room
您现在要续住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to stay now
你今天还继续住吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still living today
请问您今天续住吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to renew your stay today
请问您今天续住吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to renew today

More translations for Ở lại cho một ngày khác

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art