美丽善良 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful and kind | ⏯ |
善良的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Good girl | ⏯ |
善良,温柔,美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Kind, gentle, beautiful | ⏯ |
玛丽又善良又美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Mary is kind and beautiful | ⏯ |
你是一个既善良又善良可爱的小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a kind, kind, lovely little girl | ⏯ |
丽丽很善良 🇨🇳 | 🇬🇧 Lily is very kind | ⏯ |
美丽女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful girl | ⏯ |
你是善良的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a good girl | ⏯ |
美丽的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful girl | ⏯ |
可爱美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Cute and beautiful | ⏯ |
美丽,可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful, lovely | ⏯ |
你是一个善良聪明可爱的小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a kind, clever and lovely little girl | ⏯ |
中国女孩都很善良 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese girls are very kind | ⏯ |
美丽的小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful little girl | ⏯ |
善良的孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Good boy | ⏯ |
祝你永远那么美丽善良 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you always so beautiful and kind | ⏯ |
可爱女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Cute girl | ⏯ |
越来越美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 More and more beautiful | ⏯ |
越南美女怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did the Vietnamese beauty say | ⏯ |
你是一个既善良又聪明可爱的小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a kind, intelligent little girl | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |