Chinese to Vietnamese

How to say 你有翻译器吗 in Vietnamese?

Bạn có một dịch giả

More translations for 你有翻译器吗

你有翻译吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a translator
只能用翻译器翻译  🇨🇳🇬🇧  Can only be translated with a translator
你微信能用翻译器吗  🇨🇳🇬🇧  Can you use a translator for WeChat
你那个翻译器呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your translator
你那个不是翻译器  🇨🇳🇬🇧  Your one isnt a translator
你能翻译吗  🇨🇳🇬🇧  Can you translate
我有的需要用翻译器  🇨🇳🇬🇧  I have a need to use a translator
我能用翻译器跟你聊天吗  🇨🇳🇬🇧  Can I talk to you with a translator
有翻译人员吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a translator
翻译翻译  🇨🇳🇬🇧  Translation
翻译翻译  🇨🇳🇬🇧  Translation and translation
你有翻译的软件吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have translation software
你可以写英语,我可以用翻译器翻译  🇨🇳🇬🇧  You can write English, I can translate it with a translator
能翻译吗  🇨🇳🇬🇧  Can i translate it
我有翻译  🇨🇳🇬🇧  I have a translator
我先用翻译器把你给我的话翻译出来,然后再翻译  🇨🇳🇬🇧  Ill translate what you gave me with a translator before I translate it
有没有翻译  🇨🇳🇬🇧  Is there a translator
或者你身边有翻译吗  🇨🇳🇬🇧  Or do you have a translator around you
您是用翻译器交流  🇨🇳🇬🇧  You communicate with a translator
翻译者翻译员  🇨🇳🇬🇧  Translator

More translations for Bạn có một dịch giả

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n