Chinese to Vietnamese

How to say 〈这里有房子出租吗 in Vietnamese?

Có một ngôi nhà cho thuê

More translations for 〈这里有房子出租吗

这里有出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a taxi here
新塘这边有房子出租  🇨🇳🇬🇧  Theres a house for rent on this side of Xintang
这里没有空房出租了,是吗  🇨🇳🇬🇧  Theres no room for rent here, is there
这里有房子吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a house here
租房子吗  🇨🇳🇬🇧  Rent a house
请问有没有房子出租  🇨🇳🇬🇧  Is there a house for rent, please
这里有没有出租车  🇨🇳🇬🇧  Is there a taxi here
在这里,有房子住吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a house to live in here
租房子  🇨🇳🇬🇧  Rent a house
您好,请问这里有两卧的空房出租吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a two-bedroom vacant room for rent
出租房屋租金  🇨🇳🇬🇧  Rental housing rent
房屋出租  🇨🇳🇬🇧  Houses for rent
你在这里有买房子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you buy a house here
哪里有出租车  🇨🇳🇬🇧  Wheres the taxi
你新塘这边有房出租猪  🇨🇳🇬🇧  You have a house on this side of the new pond to rent pigs
这里可以坐出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a taxi here
这里有些小房子  🇨🇳🇬🇧  There are some small houses here
请问房子可以出租两个月吗  🇨🇳🇬🇧  Can the house be rented for two months, please
请问附近有出租出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a taxi nearhere
这里的房子  🇨🇳🇬🇧  Heres the house

More translations for Có một ngôi nhà cho thuê

Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today