Chinese to Vietnamese

How to say 难道你不工作吗 in Vietnamese?

Anh không làm việc à

More translations for 难道你不工作吗

难道他们不工作么  🇨🇳🇬🇧  Dont they work
难道你是因为工作场而不谈恋爱吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you fall in love because of your work field
你有害羞的天性,难道你不喜欢恋爱吗?难道你不相信爱情吗?难道你不想被爱吗  🇨🇳🇬🇧  你有害羞的天性,难道你不喜欢恋爱吗?难道你不相信爱情吗?难道你不想被爱吗
难道你不知道家庭和工作是一样的重要吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you know that family and work are as important as work
难道不对吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt that right
难道不累吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you tired
难道你听不懂吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you understand
你不用工作吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have to work
难道你不是女人吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you a woman
你难道不相信我吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you believe me
难道不应该是你吗  🇨🇳🇬🇧  Shouldnt it be you
难道你不在美国吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you in America
你难道还不满意吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you satisfied
你难道不知道适可而止吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you know whats right
难道我每天都要工作没有自由吗  🇨🇳🇬🇧  Am I working every day without freedom
难道你不是人  🇨🇳🇬🇧  Arent you human
难道枸杞不香吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it sweet
你在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working
你有工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a job
你工作累吗  🇨🇳🇬🇧  Are you tired at work

More translations for Anh không làm việc à

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Please hang on à sec  🇨🇳🇬🇧  Please hang on ssec
Please hang on à sec  🇪🇸🇬🇧  Please hang on sec
Vous devez aller à lurologie  🇫🇷🇬🇧  You have to go to urology
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh