Vietnamese to Chinese

How to say vào không được in Chinese?

进入不

More translations for vào không được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful

More translations for 进入不

进入  🇨🇳🇬🇧  Enter
进入村庄进入梦乡  🇨🇳🇬🇧  Enter the village and go to sleep
不会让你进入  🇨🇳🇬🇧  wont let you in
进入群  🇨🇳🇬🇧  Enter the group
进入权  🇨🇳🇬🇧  right of entry
进入炉内  🇨🇳🇬🇧  Enter the furnace
进入学校  🇨🇳🇬🇧  Go to school
进入西部  🇨🇳🇬🇧  into the west
禁止进入  🇨🇳🇬🇧  No entry
跟随进入  🇨🇳🇬🇧  Follow in
让某人进入  🇨🇳🇬🇧  Let someone in
跟某人进入  🇨🇳🇬🇧  Enter with someone
别说进入群  🇨🇳🇬🇧  Dont say into the group
晴朗并进入  🇨🇳🇬🇧  sunny and incoming
进入锦标赛  🇨🇳🇬🇧  Enter the tournament
建筑工人不许他进入  🇨🇳🇬🇧  The construction workers wont let him in
打印一下进入  🇨🇳🇬🇧  Print in
进入你的哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go
慢慢进入佳境  🇨🇳🇬🇧  Slowly into the good situation
直接进入主题  🇨🇳🇬🇧  Go directly to the topic