Chinese to Vietnamese

How to say 你这里有房间出租吗 in Vietnamese?

Bạn có một phòng cho thuê ở đây

More translations for 你这里有房间出租吗

这里有出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a taxi here
这里没有空房出租了,是吗  🇨🇳🇬🇧  Theres no room for rent here, is there
房间里有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any thing in the room
你好,请问3603房间是在这里交房租吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is room 3603 paying rent here
这里有没有出租车  🇨🇳🇬🇧  Is there a taxi here
你新塘这边有房出租猪  🇨🇳🇬🇧  You have a house on this side of the new pond to rent pigs
新塘这边有房子出租  🇨🇳🇬🇧  Theres a house for rent on this side of Xintang
您好,请问这里有两卧的空房出租吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a two-bedroom vacant room for rent
出租房屋租金  🇨🇳🇬🇧  Rental housing rent
房屋出租  🇨🇳🇬🇧  Houses for rent
房间里有  🇨🇳🇬🇧  There is in the room
房间里有  🇨🇳🇬🇧  Theres in the room
你那里有房间  🇨🇳🇬🇧  You have a room there
在这个房子里有几间你的房间  🇨🇳🇬🇧  How many rooms do you have in this house
放间出租  🇨🇳🇬🇧  Room for rent
房间里有空调吗  🇨🇳🇬🇧  Is there air conditioning in the room
房间里有拖鞋吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have slippers in the room
房间里面有WIFI吗  🇨🇳🇬🇧  Is there WIFI in the room
房间里面没有吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt there one in the room
房间里有电脑吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a computer in the room

More translations for Bạn có một phòng cho thuê ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name