Chinese to Vietnamese

How to say 中考了 in Vietnamese?

Tôi có bài thi

More translations for 中考了

中考  🇨🇳🇬🇧  Test
中国高考  🇨🇳🇬🇧  Chinas college entrance examination
中文考试  🇨🇳🇬🇧  Chinese exam
一中考试  🇨🇳🇬🇧  One middle exam
你中考打算考哪啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to test
她在考虑中  🇨🇳🇬🇧  Shes thinking
我爱中考呀  🇨🇳🇬🇧  I love the exam
考试考了多少分  🇨🇳🇬🇧  How many points did you get on the exam
考虑考虑了空间  🇨🇳🇬🇧  Consider space
就是考试考差了  🇨🇳🇬🇧  Its the exam thats bad
她考砸了  🇨🇳🇬🇧  Shes got a test
快考试了  🇨🇳🇬🇧  Were going to take the exam
我考砸了  🇨🇳🇬🇧  I got it
考完了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the exam done
考完了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you finished the exam
中文没考好级  🇨🇳🇬🇧  Chinese didnt get the grade done
努力考上高中  🇨🇳🇬🇧  Try to get into high school
在考试中纠纷  🇨🇳🇬🇧  Disputes in exams
在考试中丢分  🇨🇳🇬🇧  Lose points in the exam
考试结束了  🇨🇳🇬🇧  The exams over

More translations for Tôi có bài thi

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Nhiéu nguröi thi khöng  🇨🇳🇬🇧  Nhi?u ngur?i thi thi kh?ng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Her elder brother enjoys fix thi  🇨🇳🇬🇧  Herelder brother enjoys fix thi
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
SINCWA Thi ORIGINAL THAI BEE/ •.NGXOK  🇨🇳🇬🇧  SINCWA Thi ORIGINAL THAI BEE/ •. NGXOK
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
TOFUSAN SOYMILK PRODUCTS thiöntä saädlÄU vooldsäu  🇨🇳🇬🇧  TOFUSAN SOYMILK PRODUCTS thi?nt?sa?dl?u voolds?u
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up