Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
哦,我正要去跑步 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im going for a run | ⏯ |
我正准备要去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im about to go to work | ⏯ |
我正要问你 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just about to ask you | ⏯ |
要正确 🇨🇳 | 🇬🇧 To be right | ⏯ |
我要去我要去购物 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping | ⏯ |
我正准备去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just about to go to dinner | ⏯ |
我要去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going | ⏯ |
我要去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go | ⏯ |
正正正正正正正正正正正 🇨🇳 | 🇬🇧 Positive is right and right | ⏯ |
不,我需要正本的 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I need the original | ⏯ |
这正是我要说的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what Im saying | ⏯ |
正好需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Just need it | ⏯ |
要不要去检查视力?然后矫正 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to check your eyesight? Then correct | ⏯ |
我正 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just | ⏯ |
我正在回去的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on my way back | ⏯ |
正在去旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 You are on a trip | ⏯ |
我知道我错了,我要改正 🇨🇳 | 🇬🇧 I know I was wrong, Ill correct it | ⏯ |
我要去英国,我要去英国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to England, Im going to England | ⏯ |
我要我要去孟买 🇨🇳 | 🇬🇧 I want me to go to Mumbai | ⏯ |
我们要正确使用它 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to use it correctly | ⏯ |