Chinese to Vietnamese

How to say 有时间我会很快去越南 in Vietnamese?

Tôi sẽ đi đến Việt Nam sớm khi tôi có thời gian

More translations for 有时间我会很快去越南

时间很快过去了  🇨🇳🇬🇧  Time soon passed
时间过去真很快  🇨🇳🇬🇧  Time goes by
我要去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam
我想去越南  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Vietnam
时间过去真的很快  🇨🇳🇬🇧  Time is really fast
我不会越南语  🇨🇳🇬🇧  I dont speak Vietnamese
我有时候也吃越南菜  🇨🇳🇬🇧  I eat Vietnamese food sometimes
到越南去  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam
有时我很害怕去快处  🇨🇳🇬🇧  Sometimes Im afraid to go to a fast place
我明天去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam tomorrow
时间过得很快  🇨🇳🇬🇧  Time passed quickly
有时间我会去买一个  🇨🇳🇬🇧  Ill buy one when I have time
云南离越南很近  🇨🇳🇬🇧  Yunnan is very close to Vietnam
现在很忙~有时间我会去找你的  🇨🇳🇬🇧  Im busy now - Ill find you when I have time
我也很喜欢越南  🇨🇳🇬🇧  I love Vietnam, too
我不会打越南字  🇨🇳🇬🇧  I cant type Vietnamese
我相信南宁会越来越好  🇨🇳🇬🇧  Im sure Nanning will get better and better
你什么时候去越南呢  🇨🇳🇬🇧  When are you going to Vietnam
我想去越南旅游  🇨🇳🇬🇧  I want to travel to Vietnam
我想去越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Nha Trang, Vietnam

More translations for Tôi sẽ đi đến Việt Nam sớm khi tôi có thời gian

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau