请问一下,有没有椰汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there any coconut juice | ⏯ |
请问一下,有没有主食 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there any staple food | ⏯ |
我给你打电话问一问有没有房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you and ask if theres a room | ⏯ |
请问一下,这个药有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is there any medicine | ⏯ |
如果没有给我们做请给我说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 If not for us to do please tell me | ⏯ |
给您找一下有没有插座 🇨🇳 | 🇬🇧 Find out if there is a socket for you | ⏯ |
有没有电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a phone | ⏯ |
你有没有给我打折 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you give me a discount | ⏯ |
你的样品有没有寄给我! 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you send me your sample | ⏯ |
有的款式,你指定颜色没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Some styles, do you specify the color | ⏯ |
有的话我就给你来一瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a bottle if I have one | ⏯ |
他没有打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt call you | ⏯ |
有没有拉伸一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you stretch it | ⏯ |
你有没有行程单?我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a itinerary? Let me see | ⏯ |
有没有科学答案?有的发给我有没有科学答案?有的发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a scientific answer? Some sent me any scientific answers? Some sent it to me | ⏯ |
有没有给你安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you make any arrangements | ⏯ |
有没有你这样的工作?请请我做 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a job like yours? Please ask me to do it | ⏯ |
我没有说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt speak | ⏯ |
没有真的指南针 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no real compass | ⏯ |
我去我那边看看有没有更好的办法有的话我在给你们说下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to my side to see if theres a better way ill tell you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |