没有电 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no electricity | ⏯ |
没有电 🇨🇳 | 🇬🇧 No electricity | ⏯ |
有没有电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a phone | ⏯ |
电瓶没有电了 🇨🇳 | 🇬🇧 The battery is out of power | ⏯ |
没有电吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No electricity | ⏯ |
没有电了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no electricity | ⏯ |
还没有电 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no electricity yet | ⏯ |
电话没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you call | ⏯ |
没有电 需要充电 🇨🇳 | 🇬🇧 No electricity, need to be recharged | ⏯ |
有没有电吹风 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hair dryer | ⏯ |
他有电话没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Does he have a phone | ⏯ |
有没有充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a charging treasure | ⏯ |
电梯没有开 🇨🇳 | 🇬🇧 The elevator didnt open | ⏯ |
插座没有电 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no power in the socket | ⏯ |
你有没有充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a charging treasure | ⏯ |
有没有充电宝卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a charging treasure to sell | ⏯ |
以前有电脑,现在没有电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 There used to be a computer, but now there is no computer | ⏯ |
我们家没有电 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no electricity in our house | ⏯ |
他没有接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt answer the phone | ⏯ |
没有铜质电缆 🇨🇳 | 🇬🇧 No copper cable | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |