我现在要去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hospital now | ⏯ |
我需要去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to go to the hospital | ⏯ |
他们现在要去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 They are going to the hospital now | ⏯ |
我要去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hospital | ⏯ |
我女儿发烧了,现在去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter has a fever and is now in the hospital | ⏯ |
你现在在医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in the hospital now | ⏯ |
我现在坐车去医院看病 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hospital by car now | ⏯ |
他去医院了 🇨🇳 | 🇬🇧 He went to the hospital | ⏯ |
我现在要去医院!Ray要住院治疗!你看好ICY 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hospital now! Rays going to be hospitalized! Youre bullish on ICY | ⏯ |
我在医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the hospital | ⏯ |
去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital | ⏯ |
你需要我去医院看望你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need me to see you in the hospital | ⏯ |
在医院 🇨🇳 | 🇬🇧 in the hospital | ⏯ |
你今天还需要去医院吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to go to the hospital today | ⏯ |
我要去德胜门中医医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Deshengmen Chinese medicine hospital | ⏯ |
我们去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the hospital | ⏯ |
我想去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the hospital | ⏯ |
我去医院没 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go to the hospital | ⏯ |
我明天还要去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hospital tomorrow | ⏯ |
我们在医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Were in the hospital | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |