Chinese to Vietnamese

How to say 什么交易 in Vietnamese?

Thỏa thuận gì

More translations for 什么交易

什么交易  🇨🇳🇬🇧  What deal
交易条件是什么  🇨🇳🇬🇧  What are the trading conditions
交易的条件是什么  🇨🇳🇬🇧  What are the terms of the transaction
交易  🇨🇳🇬🇧  Transaction
交易员  🇨🇳🇬🇧  Traders
交易者  🇨🇳🇬🇧  Traders
交易教程  🇨🇳🇬🇧  Trading tutorials
交易记录  🇨🇳🇬🇧  Transactions
交易汇总  🇨🇳🇬🇧  Transaction Summary
交易編號  🇭🇰🇬🇧  Trade No
融资交易  🇨🇳🇬🇧  Financing transactions
交易美元  🇨🇳🇬🇧  Trade in dollars
市场交易  🇨🇳🇬🇧  Market Trading
什么时候交  🇨🇳🇬🇧  When will it be handed in
股票交易员  🇨🇳🇬🇧  Stock trader
线下交易吗  🇨🇳🇬🇧  Offline trading
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么
为什么要交税  🇨🇳🇬🇧  Why pay taxes
为什么要口交  🇨🇳🇬🇧  Why oral sex
什么时候交货  🇨🇳🇬🇧  When will the delivery be made

More translations for Thỏa thuận gì

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too