Chinese to Vietnamese

How to say 你好,我想寻找住宿的地方,请问这里哪里有 in Vietnamese?

Xin chào, tôi muốn tìm chỗ ở, ở đâu

More translations for 你好,我想寻找住宿的地方,请问这里哪里有

你好,请问这个地方在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is this place
我想找一个住宿的地方  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a place to stay
你好,请问这里有哪  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you here
请问哪里有拍照的地方  🇨🇳🇬🇧  Where can I take pictures
请问这个地方在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is this place, please
我想问,这个地方在哪里  🇨🇳🇬🇧  I want to ask, where is this place
请问这边哪里有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a place to eat here
我想问一下,我这个住宿在哪里  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask, where is my stay
请问一下,这里最好玩的地方是哪里  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is the best place to play here
我先去找住宿的地方  🇨🇳🇬🇧  Ill find a place to stay first
请问一下,这附近哪里有找小姐的地方  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is there any place near here to find a lady
请问哪里有卖水果的地方  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy fruit
请问这个地方在哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Where is this place, please
哪里有好玩的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the fun
这里哪里有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place to eat
你好你好,请问这里附近哪里有吃的  🇨🇳🇬🇧  Hello, please ask where there is food near here
请问潜水的地方在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the dive, please
请问请问这里哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a toilet here
哪里有地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place
你好,请问这里是哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is this place

More translations for Xin chào, tôi muốn tìm chỗ ở, ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin