Chinese to Vietnamese

How to say 去吃龙虾 in Vietnamese?

Đi ăn tôm hùm

More translations for 去吃龙虾

我想吃龙虾  🇨🇳🇬🇧  Id like lobster
龙虾  🇨🇳🇬🇧  Lobster
我喜欢吃龙虾  🇨🇳🇬🇧  I like lobster
小龙虾  🇨🇳🇬🇧  Crayfish
龙虾片  🇨🇳🇬🇧  Lobster slices
大龙虾  🇨🇳🇬🇧  Big Lobster
龙井虾仁  🇨🇳🇬🇧  Longjing Shrimp
澳洲龙虾  🇨🇳🇬🇧  Australian Lobster
盱眙龙虾  🇨🇳🇬🇧  Lobster
是龙虾吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a lobster
龙虾沙拉  🇨🇳🇬🇧  Lobster Salad
明天早上去抓龙虾  🇨🇳🇬🇧  Go catch the lobster tomorrow morning
吃虾  🇨🇳🇬🇧  Eat shrimp
我想吃大龙虾和螃蟹  🇨🇳🇬🇧  Id like to eat lobster and crab
龙虾怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do lobsters sell
澳洲大龙虾  🇨🇳🇬🇧  Aussie lobster
赠品:龙虾片  🇨🇳🇬🇧  Giveaway: Lobster Slices
小龙虾意面  🇨🇳🇬🇧  Crayfish pasta
波士顿龙虾  🇨🇳🇬🇧  Boston Lobster
这个是小龙虾  🇨🇳🇬🇧  This is a crayfish

More translations for Đi ăn tôm hùm

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me