都是自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all on our own | ⏯ |
他自己买的 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought it himself | ⏯ |
每一局我都是孤儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im an orphan in every game | ⏯ |
他自己给自己买 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought it for himself | ⏯ |
孤儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Orphan | ⏯ |
孤儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Orphans | ⏯ |
自己买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy it yourself | ⏯ |
我们自己买的 🇨🇳 | 🇬🇧 We bought it ourselves | ⏯ |
你是孤儿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you an orphan | ⏯ |
这是我自己的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my own business | ⏯ |
因为这是我用我自己的钱买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I bought it with my own money | ⏯ |
都是我自己用的 全是旧的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all for my own use, its all old | ⏯ |
这个都是你自己做决定 🇨🇳 | 🇬🇧 Its up to you to decide | ⏯ |
自己买土地 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy your own land | ⏯ |
这是他自己的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Its his own business | ⏯ |
这是我自己的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my own business | ⏯ |
这是你自己做的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you do it yourself | ⏯ |
自己是 🇨🇳 | 🇬🇧 I am | ⏯ |
我自己现在在江门买的这个房子都是100万 🇨🇳 | 🇬🇧 The house I bought in Jiangmen now is one million | ⏯ |
这是你的事,不是我的事,自己的事情自己做 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your business, its not my business, its your own business | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |