这个是炒菜的 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones fried | ⏯ |
火锅和炒菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot and stir-fry | ⏯ |
这个是炒菜的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this fried | ⏯ |
这个是炒菜用的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is for stir-fried vegetables | ⏯ |
他自己买的 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought it himself | ⏯ |
这个是炒菜的油吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the oil for fried vegetables | ⏯ |
炒菜的油 🇨🇳 | 🇬🇧 Oil from fried vegetables | ⏯ |
炒锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Wok | ⏯ |
蔬菜类的炒菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetable sialist | ⏯ |
我们自己买的 🇨🇳 | 🇬🇧 We bought it ourselves | ⏯ |
这是我自己的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my own business | ⏯ |
因为这是我用我自己的钱买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I bought it with my own money | ⏯ |
有素的炒菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetarian stir-fry | ⏯ |
这个青菜是用猪油炒的 🇨🇳 | 🇬🇧 This green vegetable is fried from lard | ⏯ |
他自己给自己买 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought it for himself | ⏯ |
炒菜也有炒菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried vegetables also have fried vegetables | ⏯ |
这是你的事,不是我的事,自己的事情自己做 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your business, its not my business, its your own business | ⏯ |
这是他自己的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Its his own business | ⏯ |
这是我自己的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my own business | ⏯ |
这是你自己做的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you do it yourself | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
3 rauäjo Ik0Käu50aöo (nævivni;aSLjouos) 2 11AUQa 🇨🇳 | 🇬🇧 3 rau?jo Ik0K?u50a?o (nvivni; aSLjouos) 2 11AUQa | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |