没有跟我什么任何关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It has nothing to do with me | ⏯ |
我们跟华为公司没有任何关系 🇨🇳 | 🇬🇧 We have nothing to do with Huawei | ⏯ |
已经跟她说了 🇨🇳 | 🇬🇧 I already told her | ⏯ |
我们之间没有任何关系 🇨🇳 | 🇬🇧 We have nothing to do with each other | ⏯ |
跟她没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nothing to do with her | ⏯ |
我已经跟她说了,KFC等她 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive told her, KFC, wait for her | ⏯ |
这两份文件没有任何关系 🇨🇳 | 🇬🇧 The two documents have nothing to do with them | ⏯ |
我跟奶奶已经说了 🇨🇳 | 🇬🇧 I already spoke to Grandma | ⏯ |
我已经跟那边说了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already spoken to that over there | ⏯ |
她跟我说没有呀 🇨🇳 | 🇬🇧 She told me no | ⏯ |
哦,没关系,你有任何需要你联系我就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, it doesnt matter, you have anything you need to contact me | ⏯ |
我没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have anys | ⏯ |
适用于任何关系 🇨🇳 | 🇬🇧 For any relationship | ⏯ |
她已经没有斗志了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes out of fight | ⏯ |
没有关系,没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, it doesnt matter | ⏯ |
没关系的,我已经在三确认了地址,已经发货了 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, Ive confirmed the address at three, its shipped | ⏯ |
我笑着说没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 I smiled and said it didnt matter | ⏯ |
我没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Im okay | ⏯ |
我已经说完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
没有关系,你说吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, you say it | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |