กางเกงหน่อยหนูฮับเอา 🇹🇭 | 🇨🇳 我有一点点 | ⏯ |
Tôi làm việc một chút 🇻🇳 | 🇨🇳 我工作一点点 | ⏯ |
Чуть чуть пройдусь 🇷🇺 | 🇨🇳 我要去一点点 | ⏯ |
I order 🇬🇧 | 🇨🇳 我点菜 | ⏯ |
Me oclock, change 🇬🇧 | 🇨🇳 我点,换 | ⏯ |
I ordered 3 🇬🇧 | 🇨🇳 我点3 | ⏯ |
I make fire by lighting the wood 🇬🇧 | 🇨🇳 我点火 | ⏯ |
Anh sẽ nhanh về với tôi thôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我快点 | ⏯ |
ฉันมีนิดหน่อยฉันมีนิดเดียวฉันจะแปลให้ฉันมีนิดเดียวฉันจะแบ่งให้ครึ่งหนึ่ง 🇹🇭 | 🇨🇳 我有一点点,我有一点点翻译我与一个小 | ⏯ |
Dot dot, dot, dot, dot, dot 🇬🇧 | 🇨🇳 点,点,点,点,点 | ⏯ |
조금씩 갖게 안 나온다 🇰🇷 | 🇨🇳 我没有一点一点 | ⏯ |
Tôi chỉ biết một chút 🇻🇳 | 🇨🇳 我只知道一点点 | ⏯ |
Ill be 5, 6 oclock 🇬🇧 | 🇨🇳 我5点到6点钟 | ⏯ |
i do little bit things 🇬🇧 | 🇨🇳 我做一点点事情 | ⏯ |
nên vậy tôi nhậu hơi nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 所以我有一点点 | ⏯ |
, at 20 past 7 at half past 8,at 10 oclock, at 1030, at 12 oclock, 4 oclock, I go home 🇬🇧 | 🇨🇳 ,八点半七点二十,十点,十点,十点,十二点,四点,我回家 | ⏯ |
Id like to order a meal 🇬🇧 | 🇨🇳 我想点餐 | ⏯ |
Id like to order food 🇬🇧 | 🇨🇳 我想点菜 | ⏯ |
My perspective 🇬🇧 | 🇨🇳 我的观点 | ⏯ |