Chinese to Vietnamese

How to say 使用白色的胶布 in Vietnamese?

Sử dụng một miếng vải dính trắng

More translations for 使用白色的胶布

医用胶布  🇨🇳🇬🇧  Medical glue
使用密封胶  🇨🇳🇬🇧  Using sealants
胶布  🇨🇳🇬🇧  Tape
里布用黑色  🇨🇳🇬🇧  Rib with black
白色白色白色  🇨🇳🇬🇧  White white white
白布  🇨🇳🇬🇧  Calico
有白色的,要白色的  🇨🇳🇬🇧  Its white, its white
白色的  🇨🇳🇬🇧  White
染色之前的实验用布  🇨🇳🇬🇧  Pre-staining lab cloth
性使用医用橡胶检查手套  🇨🇳🇬🇧  Sexual use of medical rubber check gloves
使用的  🇨🇳🇬🇧  used
胶原蛋白  🇨🇳🇬🇧  Collagen
用胶粘上的  🇨🇳🇬🇧  With glue on
色织布  🇨🇳🇬🇧  Color weaving
白色的有  🇨🇳🇬🇧  White has
白色的车  🇨🇳🇬🇧  White car
白色,白色最多  🇨🇳🇬🇧  White, white max
我需要纸胶布  🇨🇳🇬🇧  I need a paper cloth
白色  🇨🇳🇬🇧  White
白色  🇨🇳🇬🇧  white

More translations for Sử dụng một miếng vải dính trắng

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me