Chinese to Vietnamese
还会来 🇨🇳 | 🇬🇧 Will come again | ⏯ |
一会还会唱歌麼 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you sing in a moment | ⏯ |
它还会跑又会跳 🇨🇳 | 🇬🇧 It also runs and jumps | ⏯ |
等会还你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till Ill pay you back | ⏯ |
一会还你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you back in a moment | ⏯ |
还有一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a while | ⏯ |
还会笑吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you still laugh | ⏯ |
还会吵架 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be quarrels | ⏯ |
还有机会 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres still a chance | ⏯ |
还会赔钱 🇨🇳 | 🇬🇧 And lose money | ⏯ |
我还会来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here again | ⏯ |
还会再见吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you see you again | ⏯ |
以后还会有 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be later | ⏯ |
会还给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be back to you | ⏯ |
还有一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a moment to go | ⏯ |
我还会再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come again | ⏯ |
还不会说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak yet | ⏯ |
后面还会有 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be others in the back | ⏯ |
他还会游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 He can also swim | ⏯ |
那你们还会不会在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you be together | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |