Chinese to Vietnamese

How to say 一起去买菜 in Vietnamese?

Mua thức ăn với nhau

More translations for 一起去买菜

去买菜  🇨🇳🇬🇧  Go and buy food
去买菜  🇨🇳🇬🇧  Go buy food
我去买菜  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy some food
要去买菜  🇨🇳🇬🇧  To buy food
你去买菜  🇨🇳🇬🇧  You go to buy food
去买了菜的  🇨🇳🇬🇧  I went to buy the food
我们去买菜  🇨🇳🇬🇧  Lets go get some food
明天去买菜  🇨🇳🇬🇧  Ill go and buy some food tomorrow
我要去买菜  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy food
买菜  🇨🇳🇬🇧  Buy food
走去超市买一些蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Go to the supermarket to buy some vegetables
我今天去买菜  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy some food today
我去超市买菜  🇨🇳🇬🇧  I went to the supermarket to buy food
妈妈出去买菜  🇨🇳🇬🇧  Mother went out to buy food
我们一起去买彩票  🇨🇳🇬🇧  Lets go and buy the lottery
一起去买东西嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Go shopping together
买一点菜,有菜叶的那种菜  🇨🇳🇬🇧  Buy some dishes, the kind of dishes with leaves
菜市场买菜  🇨🇳🇬🇧  Food market to buy food
去市场买菜了吗  🇭🇰🇬🇧  Did you go to the market to buy food
我十点钟去买菜  🇭🇰🇬🇧  I go to buy food at ten oclock

More translations for Mua thức ăn với nhau

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip