我一个小时多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I pay for an hour | ⏯ |
一个人一小时你们得多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have to spend an hour alone | ⏯ |
上网一小时多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is an hour on the Internet | ⏯ |
上网多少钱一小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is an hour on the Internet | ⏯ |
这个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
你们上课一般多少钱一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it usually for you to attend classes an hour | ⏯ |
这个多少钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this one | ⏯ |
你这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have for this | ⏯ |
多一个小孩收多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is one more child charged | ⏯ |
我住六个小时多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I stay for six hours | ⏯ |
一个小孩儿多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a child | ⏯ |
这个多少钱一盆 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
这个多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this a pound | ⏯ |
做一个这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for this | ⏯ |
这里这个东西多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this thing here | ⏯ |
这个车在这里多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this car here | ⏯ |
多少钱这个 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 how much is this | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
易烊千玺 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy Chi-Chi | ⏯ |
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi) 🇨🇳 | 🇬🇧 Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi) | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
奇说 🇭🇰 | 🇬🇧 Chi said | ⏯ |
苏打志 🇨🇳 | 🇬🇧 Soda Chi | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
太极球 🇨🇳 | 🇬🇧 Tai Chi ball | ⏯ |
胡志明 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh | ⏯ |
琪酱,番茄酱 🇨🇳 | 🇬🇧 Chi sauce, ketchup | ⏯ |
胡志国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi-kwok | ⏯ |
太极熊 🇨🇳 | 🇬🇧 Tai Chi Bear | ⏯ |