Chinese to Vietnamese

How to say 我问你,这台摩托车买的时候多少钱 in Vietnamese?

Tôi hỏi bạn, bao nhiêu là xe gắn máy này khi nó được mua

More translations for 我问你,这台摩托车买的时候多少钱

这里坐摩托车多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for a motorcycle ride here
摩托摩托车,摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycles, motorcycles
摩托车摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycles
你可以存钱买辆摩托车  🇨🇳🇬🇧  You can save money for a motorcycle
好多摩托车  🇨🇳🇬🇧  A lot of motorcycles
这买的多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did you buy here
摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycle
摩托车  🇨🇳🇬🇧  motorcycle
摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycle
我想买这个,请问多少钱  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy this, how much is it
请问你这多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you have here, please
这台电脑多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this computer
你问服务台说是多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did you ask the help desk
到时候看了多少钱就多少钱  🇨🇳🇬🇧  Its about how much money youve seen
你是想问这个车多少钱吗  🇨🇳🇬🇧  Are you asking how much the car is
按摩多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does the massage cost
你好,这台机器多少钱  🇨🇳🇬🇧  Hello, how much is this machine
这辆车多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this car
骑摩托车  🇨🇳🇬🇧  Ride a motorcycle
小摩托车  🇨🇳🇬🇧  Scooter

More translations for Tôi hỏi bạn, bao nhiêu là xe gắn máy này khi nó được mua

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires