Chinese to Vietnamese

How to say 使用透明的胶布打包 in Vietnamese?

Gói với một miếng vải keo trong suốt

More translations for 使用透明的胶布打包

透明胶  🇨🇳🇬🇧  Transparent
透明胶带  🇨🇳🇬🇧  Transparent tape
医用胶布  🇨🇳🇬🇧  Medical glue
使用密封胶  🇨🇳🇬🇧  Using sealants
可以借用一下透明胶带吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow the transparent tape
胶布  🇨🇳🇬🇧  Tape
胶水干透  🇨🇳🇬🇧  Glue dry through
透明的  🇨🇳🇬🇧  Transparent
就是跟那个是一样的,但是颜色不太一样,是透明的,是透明的胶布  🇨🇳🇬🇧  Its the same as that one, but the color is not the same, its transparent, its transparent
你好,能把透明胶给我用一下吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you give me the transparent glue
请问这个是透明胶吗  🇨🇳🇬🇧  Is this transparent glue, please
透明  🇨🇳🇬🇧  Transparent
透明  🇨🇳🇬🇧  transparent
使用说明  🇨🇳🇬🇧  Instructions for use
半透明的  🇨🇳🇬🇧  Semi-transparent
透明的透,特别的特  🇨🇳🇬🇧  Transparent, special
无纺布打包袋  🇨🇳🇬🇧  Non-woven bags
请问你的透明胶带可以借我用一下吗  🇨🇳🇬🇧  Could you lend me your transparent tape, please
透明的可以  🇨🇳🇬🇧  Transparent can be
Sorry透明  🇨🇳🇬🇧  Sorry is transparent

More translations for Gói với một miếng vải keo trong suốt

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me