Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
比特币50000见 🇨🇳 | 🇬🇧 Bitcoin 50000 see | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
50000打卡。到时候你帮我给他们吧 🇨🇳 | 🇬🇧 50000 punches. Youll help me give them then | ⏯ |
50000。打卡。到时候你帮我给他们吧 🇨🇳 | 🇬🇧 50000。 Clock. Youll help me give them then | ⏯ |
不足50000个价格要再加 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than 50,000 more prices to add | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
房间还会退50000.刚才你拿了70000 🇨🇳 | 🇬🇧 The room will be back 50000. Just now you took 70000 | ⏯ |
但是这个价格是最少50000个的 🇨🇳 | 🇬🇧 But the price is at least 50,000 | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |