Chinese to Vietnamese

How to say 我们会见面吗 in Vietnamese?

Chúng ta sẽ gặp

More translations for 我们会见面吗

我们能见面吗  🇨🇳🇬🇧  Can we meet
我们见过面吗  🇨🇳🇬🇧  Have we met
见面会  🇨🇳🇬🇧  Meet the meeting
我们见面聊好吗  🇨🇳🇬🇧  Lets meet and talk, shall we
我们可以见面吗  🇨🇳🇬🇧  Can we meet
那我们还见面吗  🇨🇳🇬🇧  So were still going to meet
我们会再次见面的  🇨🇳🇬🇧  Well meet again
我们见过面  🇨🇳🇬🇧  Weve met
我们见过面  🇨🇳🇬🇧  We met
你说我们很快会见面  🇨🇳🇬🇧  You said wed meet soon
我们见面的机会很多  🇨🇳🇬🇧  We have a lot of opportunities to meet
见面吗  🇨🇳🇬🇧  See each other
见面吗  🇨🇳🇬🇧  Will you meet
我们还会再相见吗  🇨🇳🇬🇧  Will we ever see each other again
期待我们见面  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to seeing us
我们天天见面  🇨🇳🇬🇧  We meet every day
我们去哪见面  🇨🇳🇬🇧  Where shall we meet
我们能见面么  🇨🇳🇬🇧  Can we meet
我们几点见面  🇨🇳🇬🇧  What time shall we meet
我们见过面的  🇨🇳🇬🇧  We met

More translations for Chúng ta sẽ gặp

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm
I just had o团队fight到ta  🇨🇳🇬🇧  I just had o teamfightta
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng