你今天没上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you at work today | ⏯ |
你今天没有上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not at work today | ⏯ |
你今天有上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a work today | ⏯ |
你今天上班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to work today | ⏯ |
你今天早上上学迟到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you late for school this morning | ⏯ |
今天没有上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at work today | ⏯ |
你今天早上迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 You were late this morning | ⏯ |
今天没上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at work today | ⏯ |
今天上班没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to work today | ⏯ |
今天没有上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at work today | ⏯ |
今天上班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to work today | ⏯ |
你没有上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you go to work | ⏯ |
你上班了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at work | ⏯ |
你今天早上起来吐了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get up and vomit this morning | ⏯ |
你今天要上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to work today | ⏯ |
今天晚上你还上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still at work this evening | ⏯ |
我今天夜班,上到明天早上七点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working the night shift until seven oclock tomorrow morning | ⏯ |
你好,今天早上没给我卡,早上找不到没给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, didnt give me my card this morning, didnt find it this morning | ⏯ |
今天早上到货了 🇨🇳 | 🇬🇧 Arriving this morning | ⏯ |
昨天你没上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you go to work yesterday | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |