Chinese to Vietnamese

How to say 我说明天我回家了 in Vietnamese?

Tôi nói tôi sẽ về nhà vào ngày mai

More translations for 我说明天我回家了

明天要回家了  🇨🇳🇬🇧  Im going home tomorrow
明天回家  🇨🇳🇬🇧  Go home tomorrow
明天要回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going home tomorrow
我明天可能要回家  🇨🇳🇬🇧  I may have to go home tomorrow
明天回家里  🇨🇳🇬🇧  Come home tomorrow
我听说你明天就要回国了  🇨🇳🇬🇧  I heard youre going home tomorrow
我今天回家明天去韩国  🇨🇳🇬🇧  Im going home today and Im going to Korea tomorrow
我今天回家,明天去韩国  🇨🇳🇬🇧  Im going home today, Im going to Korea tomorrow
我回我家了  🇨🇳🇬🇧  I went back to my house
我回去了,我明天再交  🇨🇳🇬🇧  Im back, Ill pay it tomorrow
我回家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
我回家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
明天我回家了,叫他不用过来了  🇨🇳🇬🇧  Im going home tomorrow and told him not to come over
我明天在家  🇨🇳🇬🇧  Im at home tomorrow
今天我要回老家了  🇨🇳🇬🇧  Im going back home today
你明天要回老家了么  🇨🇳🇬🇧  Are you going home tomorrow
我想家了,我要回家  🇨🇳🇬🇧  I want to be home, I want to go home
明天就回了  🇨🇳🇬🇧  Ill be back tomorrow
明天回国了  🇨🇳🇬🇧  Ill be home tomorrow
我今天回青海玉树了,回家了,在我的家乡  🇨🇳🇬🇧  I went back to Qinghai Yushu today, went home, in my hometown

More translations for Tôi nói tôi sẽ về nhà vào ngày mai

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i