你有时间的时候下来看看 🇨🇳 | 🇬🇧 You have time to come and see | ⏯ |
有时间来中国看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres time to see china | ⏯ |
我会想你的,你什么时候来看我,有时间来看我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you, when do you come to see me, have time to come to see me | ⏯ |
看下周时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at next weeks time | ⏯ |
有时间再推下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres time to push it down again | ⏯ |
等有时间吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you have time | ⏯ |
下次有时间约会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time for a date next time | ⏯ |
下次有时间过来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I have time to come and play next time | ⏯ |
我看一下时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look at the time | ⏯ |
我看了下时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I watched the time | ⏯ |
下周来看看我们吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and see us next week | ⏯ |
您还是下来看看吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better take a look | ⏯ |
下周来看看我们吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and see us next week | ⏯ |
看看时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the time | ⏯ |
多长时间下来 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
周六看看有没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday to see if theres time | ⏯ |
看时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the time | ⏯ |
你看你抽时间回公寓一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You see you take the time to get back to the apartment | ⏯ |
总会有时间相见的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres always time to meet | ⏯ |
下午你的时间是空闲的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Your time is free in the afternoon, isnt it | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |