Chinese to Vietnamese

How to say 什么时间要过来中国打工 in Vietnamese?

Khi nào bạn muốn tới Trung Quốc để làm việc

More translations for 什么时间要过来中国打工

什么时间打过来  🇨🇳🇬🇧  What time did you call it
什么时间过来  🇨🇳🇬🇧  What time is it coming
什么时间又过来  🇨🇳🇬🇧  What time is it coming again
什么时间过来打扫,我们要出去  🇨🇳🇬🇧  When to come and clean, were going out
什么时候来中国  🇨🇳🇬🇧  When will you come to China
你什么时候什么时间会来我们中国  🇨🇳🇬🇧  When and when will you come to us in China
你什么时间过来呢  🇨🇳🇬🇧  What time are you coming over
你计划什么时间再来中国  🇨🇳🇬🇧  When do you plan to come back to China
什么时候来的中国  🇨🇳🇬🇧  When did you come to China
你什么时候来中国  🇨🇳🇬🇧  When will you come to China
我下次什么时间过来  🇨🇳🇬🇧  What time am I coming next time
什么时间过来拿钥匙  🇨🇳🇬🇧  What time do you come over and get the keys
你为什么要来中国  🇨🇳🇬🇧  Why did you come to China
中国过年,你什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  Chinese New Year, when will you return home
打扫房间的什么时候来  🇨🇳🇬🇧  When will you clean the room
什么时间回来  🇨🇳🇬🇧  When will you come back
什么时间来拿  🇨🇳🇬🇧  What time to take it
什么时候来中国兄弟  🇨🇳🇬🇧  When will you come to China brothers
你什么时候来我中国  🇨🇳🇬🇧  When will you come to me in China
计划什么时候来中国  🇨🇳🇬🇧  When is it planned to come to China

More translations for Khi nào bạn muốn tới Trung Quốc để làm việc

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y