Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
户外活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Outdoor activities | ⏯ |
我应该是感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I should have caught a cold | ⏯ |
如果你对户外活动不感兴趣,那就别去 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre not interested in outdoor activities, dont go | ⏯ |
你明天应该有活动吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You should have an activity tomorrow | ⏯ |
你感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a cold | ⏯ |
你应该多运动 🇨🇳 | 🇬🇧 You should exercise more | ⏯ |
你感冒了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you catch a cold | ⏯ |
你感冒了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a cold | ⏯ |
你感冒了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you caught a cold | ⏯ |
喜欢户外活动,走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Like the outdoor activities, walking | ⏯ |
应该去专业的户外专卖店 🇨🇳 | 🇬🇧 You should go to a professional outdoor store | ⏯ |
我们应该积极参与课外活动 🇨🇳 | 🇬🇧 We should take an active part in extracurricular activities | ⏯ |
你应该做出改变了 🇨🇳 | 🇬🇧 You should make a change | ⏯ |
啊,你应该早点娱乐活动啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, you should have had fun earlier | ⏯ |
户外运动 🇨🇳 | 🇬🇧 Outdoor sports | ⏯ |
你可以去酒吧应该会有一些活动 🇨🇳 | 🇬🇧 you can go to the bar there should be some activities | ⏯ |
冒险的活动 🇨🇳 | 🇬🇧 Adventure activities | ⏯ |
我感冒了,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold | ⏯ |
你感冒好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you caught a cold | ⏯ |
你好像感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 You seem to have caught a cold | ⏯ |