Chinese to Vietnamese

How to say 那个车套 in Vietnamese?

Đó là mui xe

More translations for 那个车套

那几个套套  🇨🇳🇬🇧  Those sets
这个外套没有那个外套贵  🇨🇳🇬🇧  This coat is not expensive than that one
那个是90一套  🇨🇳🇬🇧  Thats 90
拿个套套  🇨🇳🇬🇧  Get a condom
那外套  🇭🇰🇬🇧  That coat
ئاۋۇ  ug🇬🇧  那个
那个他是专车  🇨🇳🇬🇧  That he is a special car
那个车是新的  🇨🇳🇬🇧  The car is new
我喜欢那个车  🇨🇳🇬🇧  I like that car
是一套,一个床套  🇨🇳🇬🇧  Its a set, a bed case
刚刚那套装是95一套  🇨🇳🇬🇧  Just that suit is 95
就那几个手套,再没有了  🇨🇳🇬🇧  Just those gloves, no more
后面那个车更快  🇨🇳🇬🇧  The car in the back is faster
跟着前面那个车  🇨🇳🇬🇧  Follow the car in front
套套  🇨🇳🇬🇧  Condom
那辆车  🇨🇳🇬🇧  That car
可以把那个套餐换大的吗  🇨🇳🇬🇧  Can you change that package
那你开的摩托车,那个摩托车有证吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have a license on the motorcycle you were driving
那个红色的车就是  🇨🇳🇬🇧  Thats the red car
刚那个是2019款新车  🇨🇳🇬🇧  Thats 2019 new

More translations for Đó là mui xe

Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight