Chinese to Vietnamese

How to say 他们说你有纹身 in Vietnamese?

Họ nói rằng bạn có hình xăm

More translations for 他们说你有纹身

你有纹身吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a tattoo
他帮我纹身  🇨🇳🇬🇧  He tattooed me
你是说你的纹身吗  🇨🇳🇬🇧  You mean your tattoo
纹身  🇨🇳🇬🇧  tattoo
纹身  🇨🇳🇬🇧  Tattoo
他说你大腿的纹身很好看  🇨🇳🇬🇧  He says the tattoo on your thigh looks good
纹身师  🇨🇳🇬🇧  Tattooist
是的我有纹身  🇨🇳🇬🇧  yes, I have tattoos
这个纹身  🇨🇳🇬🇧  This tattoo
植物纹身  🇨🇳🇬🇧  Plant Tattoos
盆栽纹身  🇨🇳🇬🇧  Potted Tattoos
御龙纹身  🇨🇳🇬🇧  Royal Dragon Tattoo
因为我们都在做纹身,他们这边他们都不是说真的  🇨🇳🇬🇧  Because were all getting tattoos, theyre not really serious on their side
你的纹身纹了多长时间了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been tattooed
你喜欢有纹身的男孩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like a boy with a tattoo
你这里有很多纹身师吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have many tattooists here
你也可以去纹身  🇨🇳🇬🇧  You can also get a tattoo
蝴蝶结纹身  🇨🇳🇬🇧  Bow Tattoo
中国星纹身  🇨🇳🇬🇧  China Star Tattoo
泰迪熊纹身  🇨🇳🇬🇧  Teddy Bear Tattoo

More translations for Họ nói rằng bạn có hình xăm

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me