可能吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe it is | ⏯ |
不可能吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its impossible | ⏯ |
不太可能吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its unlikely | ⏯ |
是的,也许是这个可能吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, maybe its possible | ⏯ |
他可能是正在读书吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes probably reading a book | ⏯ |
可能是里边的故事吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe its a story inside | ⏯ |
可能是日常的衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It could be everyday clothes | ⏯ |
可能是 🇨🇳 | 🇬🇧 It could be | ⏯ |
可能是因为尺寸问题吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe its because of the size | ⏯ |
可能是语言沟通的问题吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 It may be a problem with language communication | ⏯ |
可能是其他国家的诬陷吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It could be a false accusation from another country | ⏯ |
不能太高是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It cant be too high, can it | ⏯ |
可能要过两个月吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 It could be two months | ⏯ |
可能是中国人下手太狠了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe Chineses too it | ⏯ |
不能吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I cant | ⏯ |
系统推荐的,可能认识的人!可能是缘分吧。哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 System recommended, may know people! Maybe its fate. Ha ha | ⏯ |
是吧是吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that right | ⏯ |
大可能是工作的压力太大了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its probably too much pressure at work, isnt it | ⏯ |
可能是我分不清现实和梦境吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe I cant tell the difference between reality and dreams | ⏯ |
可能会一个人过年吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe a person to spend the New Year | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |