你们这里什么时候过年什么节气过年 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you here for the New Year, whats the new Years day | ⏯ |
过年什么时候啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whens the New Year | ⏯ |
你什么时候去过那 🇨🇳 | 🇬🇧 When have you been there | ⏯ |
你什么时候回家过年 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going home for the New Year | ⏯ |
对,你们什么时候过新年 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, when are you shaving the New Year | ⏯ |
什么时候去你那里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you go to your place | ⏯ |
那么什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 So when | ⏯ |
那你要什么时候才过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Then when are you going to come over | ⏯ |
你什么时候过来 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you coming | ⏯ |
你什么时候过来 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you coming | ⏯ |
那你什么时候走 🇨🇳 | 🇬🇧 So when are you leaving | ⏯ |
你什么时候放假回家过年 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you go home for the New Year on holiday | ⏯ |
中国过年,你什么时候回国 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese New Year, when will you return home | ⏯ |
那他什么时候能过来 🇨🇳 | 🇬🇧 So when can he come over | ⏯ |
什么时候过去 🇨🇳 | 🇬🇧 When will it pass | ⏯ |
什么时候过来 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you coming | ⏯ |
那个什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Whens that | ⏯ |
那什么时候转 🇨🇳 | 🇬🇧 So when to turn | ⏯ |
我什么时候骗过你 🇨🇳 | 🇬🇧 When did I lie to you | ⏯ |
你什么时候过生日 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you having your birthday | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |