Vietnamese to Chinese

How to say Biết làm sao công việc ma in Chinese?

知道鬼如何工作

More translations for Biết làm sao công việc ma

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
毫安  🇨🇳🇬🇧  Ma
马云  🇨🇳🇬🇧  Ma
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
马诗惠  🇨🇳🇬🇧  Ma Shihui
张猛  🇨🇳🇬🇧  Zhang Ma
马辉  🇨🇳🇬🇧  Ma Hui
马嘉蓉  🇨🇳🇬🇧  Ma Jiaxuan
真的ma  🇨🇳🇬🇧  Really ma
马云  🇨🇳🇬🇧  Jack Ma
马吉祥  🇨🇳🇬🇧  Ma Jixiang
马老师  🇨🇳🇬🇧  Mr. Ma
马相国  🇭🇰🇬🇧  Ma Xiangguo
马丽萍  🇨🇳🇬🇧  Ma Liping
马叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Ma

More translations for 知道鬼如何工作

想知道如何  🇨🇳🇬🇧  Want to know how
如何能知道  🇨🇳🇬🇧  How can I know
你工作如何  🇨🇳🇬🇧  How are you working
知道如何博弈  🇨🇳🇬🇧  Know how to play
最近工作如何  🇨🇳🇬🇧  Hows your work recently
如何知道是他付钱  🇨🇳🇬🇧  How do you know he paid for it
我不知道如何描述  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to describe it
我不知道如何选择  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to choose
我不知道如何是好  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to be good
我不知道如何购票  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to buy tickets
工作室知道如何和别人相处是很重要的  🇨🇳🇬🇧  It is important that the studio knows how to get along with others
味道如何  🇨🇳🇬🇧  How does it taste
我实在不知道如何走  🇨🇳🇬🇧  I really dont know how to walk
我不知道如何使用它  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to use it
他知道如何用电脑吗  🇨🇳🇬🇧  Does he know how to use a computer
让我如何?我怎么知道  🇨🇳🇬🇧  How do you get me? I dont know
没有工作你如何生存  🇨🇳🇬🇧  how do you survive without working
知道你做什么工作  🇨🇳🇬🇧  Know what you do
如何收费的!我好不知道  🇨🇳🇬🇧  How to charge! I dont know
我想知道如何处理垃圾  🇨🇳🇬🇧  I want to know how to deal with garbage