我不结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
我不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get marri | ⏯ |
如果结了婚,有了孩子,可能情况会不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 If you get married and have children, it may be different | ⏯ |
我还不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get married yet | ⏯ |
可是我们不可能结婚,因为你给不了我婚姻,我也不喜欢你们印度 🇨🇳 | 🇬🇧 But we cant get married because you cant marry me, and I dont like you India | ⏯ |
如果我们没没有婚纱,我们不能结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 If we dont have a wedding dress, we cant get married | ⏯ |
我结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im married | ⏯ |
不领结婚证 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get a marriage license | ⏯ |
不可以结婚生子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you get married and have children | ⏯ |
离婚了以后就不能再有结婚,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant get married again after you get divorced, can you | ⏯ |
你还可能结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get married | ⏯ |
因为我不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont want to get married | ⏯ |
我们结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were married | ⏯ |
我们结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 We are married | ⏯ |
或许我永远不会恋爱结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe Ill never fall in love and get married | ⏯ |
结婚后她不去上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 She wont go to work when she gets married | ⏯ |
你也可以结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can get married, too | ⏯ |
我可能会跟他离婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I might divorce him | ⏯ |
见了我可不能不爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 See me cant help but love me | ⏯ |
结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |