这几天辛苦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a hard few days for you | ⏯ |
今天辛苦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a hard day for you | ⏯ |
今天辛苦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had a hard day for you | ⏯ |
你辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for working so hard | ⏯ |
你辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve worked hard | ⏯ |
你辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve worked hard | ⏯ |
辛苦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well done | ⏯ |
辛苦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its you | ⏯ |
你辛苦了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre working hard | ⏯ |
辛苦你了,求求你好辛苦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard you, please you hard hard you | ⏯ |
那你每天上下班很辛苦的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you work very hard every day | ⏯ |
爸爸妈妈每天上班,你们辛苦了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad go to work every day, you are hard | ⏯ |
这两天辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 These two days have been hard | ⏯ |
辛苦你很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard you are hard | ⏯ |
辛苦了,辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard, its hard | ⏯ |
你们辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve worked hard | ⏯ |
你太辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre working too hard | ⏯ |
你辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hard | ⏯ |
工作很辛苦,上班人数不够更辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard work, its not hard enough | ⏯ |
辛苦了,你来丽江吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard, have you come to Lijiang | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |